CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (HOSE: HNG)
Hoang Anh Gia Lai Agricultural JSC
3,910
Mở cửa3,930
Cao nhất3,990
Thấp nhất3,910
KLGD1,868,600
Vốn hóa4,334.45
Dư mua148,400
Dư bán38,900
Cao 52T 5,400
Thấp 52T3,400
KLBQ 52T4,502,822
NN mua3,000
% NN sở hữu1.71
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.54
EPS-941
P/E-4.16
F P/E-1.60
BVPS2,080
P/B1.88
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,475,230 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 537,193,392 | 48.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 28,241,610 | 2.55 | |||
Tổ chức trong nước | 540,643,663 | 48.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,413,100 | 0.31 | ||
Cá nhân trong nước | 481,006,096 | 43.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,871,120 | 1.43 | |||
Tổ chức trong nước | 608,263,579 | 54.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,024,870 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 934,769,988 | 84.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 120,620 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 172,638,417 | 15.57 |