CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh (UPCoM: HMS)
HoChiMinh Museum Construction JSC
42,000
Mở cửa42,500
Cao nhất42,800
Thấp nhất41,800
KLGD11,010
Vốn hóa458.63
Dư mua7,990
Dư bán22,990
Cao 52T 51,400
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T15,978
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.76
EPS
P/E-
F P/E7.16
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Minh Đức | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 2,140,046 | 1999 |
Ông Đỗ Việt Thi | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 124,625 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Hiền | TVHĐQT | 1953 | KS Xây dựng | 732,155 | 1985 | |
Bà Ngô Kim Dung | Phó TGĐ | - | ThS Kinh tế/CN Kế toán | 54,965 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Tuấn | Phó TGĐ | - | KS Máy XD | 45,284 | N/A | |
Ông Đoàn Văn Khang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1957 | KS Thủy lợi | 37,237 | 1988 | |
Ông Nguyễn Hải Long | Phó TGĐ/GĐ Đầu tư | - | ThS QTKD/T.S Kiến trúc sư | 15,800 | N/A | |
Bà Trần Thị Hoa | KTT/TVHĐQT | 1964 | CN Kế toán | 116,442 | 1997 | |
Bà Phạm Thu Lan | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 20,473 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thế Cảnh | Thành viên BKS | 1980 | N/a | 432,127 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | 1973 | KS K.Tế XD | 10,450 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Minh Đức | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,945,497 | 1999 |
Ông Nguyễn Văn Hiền | TVHĐQT | 1953 | KS Xây dựng | 605,088 | 1985 | |
Ông Đỗ Việt Thi | TGĐ | 1979 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 87,360 | 2002 | |
Bà Ngô Kim Dung | Phó TGĐ | - | ThS Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Tuấn | Phó TGĐ | - | KS Máy XD | 24,880 | N/A | |
Ông Đoàn Văn Khang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1957 | KS Thủy lợi | 20,320 | 1988 | |
Bà Trần Thị Hoa | KTT/TVHĐQT | 1964 | CN Kế toán | 1997 | ||
Bà Phạm Thu Lan | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 16,920 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thế Cảnh | Thành viên BKS | 1980 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | 1973 | KS K.Tế XD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Minh Đức | CTHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,729,768 | 1999 |
Ông Nguyễn Văn Hiền | TVHĐQT | 1953 | KS Xây dựng | 605,088 | 1985 | |
Ông Đỗ Việt Thi | TGĐ | 1979 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 87,360 | 2002 | |
Ông Đoàn Văn Khang | Phó TGĐ | 1957 | KS Thủy lợi | 20,320 | 1988 | |
Ông Nguyễn Đăng Tuấn | Phó TGĐ | - | KS Máy XD | 24,880 | N/A | |
Ông Nguyễn hải Long | Phó TGĐ | - | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 10,600 | N/A | |
Bà Trần Thị Hoa | KTT/TVHĐQT | 1964 | CN Kế toán | 1997 | ||
Bà Phạm Thu Lan | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 16,920 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thế Cảnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên BKS | 1973 | KS K.Tế XD | N/A |