CTCP Gốm Xây Dựng Yên Hưng (UPCoM: HLY)
Yen Hung Construction Ceramic Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
13,800
Mở cửa13,800
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,800
KLGD
Vốn hóa13.80
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 20,900
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T382
NN mua-
% NN sở hữu1.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS-4,613
P/E-2.99
F P/E-2.71
BVPS609,064
P/B0.02
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Minh Tuấn | CTHĐQT | 1957 | KS Hóa Silicat | 103,400 | 2009 |
Bà Lưu Thị Thoa | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 44,180 | 2004 | |
Ông Nguyễn Đức Bằng | TVHĐQT | - | N/a | 77,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hợi | TVHĐQT | 1959 | N/a | 53,480 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 26,080 | 2004 | |
Bà Hà Thị Hoa | Thành viên BKS/Phụ trách Kế toán | 1975 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Quế | Trưởng BKS | - | Ths Quản lý Xây dựng | N/A | ||
Ông Đào Mạnh Thảo | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Minh Tuấn | CTHĐQT | 1957 | KS Hóa Silicat | 103,400 | 2009 |
Bà Lưu Thị Thoa | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 44,180 | 2004 | |
Ông Nguyễn Đức Bằng | TVHĐQT | - | N/a | 77,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hợi | TVHĐQT | 1959 | N/a | 53,480 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 26,080 | 2004 | |
Bà Hà Thị Hoa | Thành viên BKS/Phụ trách Kế toán | 1975 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Quế | Trưởng BKS | - | Ths Quản lý Xây dựng | N/A | ||
Ông Đào Mạnh Thảo | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Minh Tuấn | CTHĐQT | 1957 | KS Hóa Silicat | 103,400 | 2009 |
Bà Lưu Thị Thoa | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 44,180 | 2004 | |
Ông Nguyễn Đức Bằng | TVHĐQT | - | N/a | 77,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hợi | TVHĐQT | 1959 | N/a | 53,480 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thanh | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 26,080 | 2004 | |
Bà Hà Thị Hoa | Thành viên BKS/Phụ trách Kế toán | 1975 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Bà Nguyễn Thị Quế | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Đào Mạnh Thảo | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A |