CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (UPCoM: HLB)
HaLong Beer Beverage Joint Stock Company
300,000
Mở cửa300,000
Cao nhất300,000
Thấp nhất300,000
KLGD
Vốn hóa927
Dư mua301
Dư bán212
Cao 52T 300,000
Thấp 52T189,200
KLBQ 52T331
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM15,000
T/S cổ tức0.05
Beta-0.29
EPS
P/E-
F P/E11.62
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/12/2023 | 300,000 | (0.00%) | 0 |
30/11/2023 | 300,000 | 20,000 (+7.14%) | 100 |
29/11/2023 | 280,000 | -20,000 (-6.67%) | 100 |
28/11/2023 | 300,000 | (0.00%) | 4 |
27/11/2023 | 300,000 | (0.00%) | 100 |
27/09/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 15,000 đồng/CP |
17/06/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 10,000 đồng/CP |
21/07/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
14/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 10,000 đồng/CP |
27/12/2018 | Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, 5,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
Tên tiếng Anh: HaLong Beer Beverage Joint Stock Company
Tên viết tắt:HALOBECO
Địa chỉ: Số 130 Lê Lợi - P. Yết Kiêu - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh
Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Thu Hương
Điện thoại: (84 - 203) 382 5381
Fax:
Email:kinhdoanh@biahalong.com
Website:https://biahalong.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 08/02/2017
Vốn điều lệ: 30,900,000,000
Số CP niêm yết: 3,000,000
Số CP đang LH: 3,090,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5700433939
GPTL: 271/QĐ-UB
Ngày cấp: 20/01/2003
GPKD: 5700433939
Ngày cấp: 12/02/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia, nước giải khát...
- CT được thành lập năm 1967, tiền thân là Nhà máy liên hợp thực phẩm Hòn Gai
- Tháng 02/2003, CT chuyển đổi thành CTCP theo GCNĐKDN số 5700433939, đăng ký lần đầu ngày 12/02/2003 với VĐL 30.000.000.000 đồng
- Ngày 08/02/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 24.000 đ/cp.
- 06/05/2027 Giao dịch bổ sung - 90,000 CP
- 29/11/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 16/10/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 15,000 đồng/CP
- 08/09/2023 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
- 25/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.