CTCP Hữu Liên Á Châu (UPCoM: HLA)
Huu Lien Asia Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
400
Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa13.78
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 700
Thấp 52T400
KLBQ 52T35,371
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS-3,771
P/E-0.11
F P/E0.40
BVPS-46,986
P/B-0.01
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Trần Xảo Cơ | CTHĐQT | 1948 | 9/12 | 3,484,000 | 1978 |
Ông Trần Tuấn Nghiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | MBA Kinh tế | 1,776,840 | 2002 | |
Bà Lê Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 2008 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | N/a | 11,200 | 2010 | |
Ông Bùi Quang Hiệp | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1966 | CN Kinh tế | 185,000 | 2001 | |
Ông Trần Tuấn Minh | GĐ Kỹ thuật | 1983 | KS Cơ Khí | 1,064,000 | 2003 | |
Ông Khưu Kim Hòa | Trưởng BKS | 1948 | N/a | 155,600 | 1995 | |
Ông Lê Anh Hải | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Vân | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 5,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Trần Xảo Cơ | CTHĐQT | 1948 | 9/12 | 3,484,000 | 1978 |
Ông Trần Tuấn Nghiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | MBA Kinh tế | 1,776,840 | 2002 | |
Bà Lê Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 2008 | ||
Ông Phan Văn Dũng | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 108,780 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | N/a | 11,200 | 2010 | |
Ông Bùi Quang Hiệp | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1966 | CN Kinh tế | 185,000 | 2001 | |
Ông Trần Tuấn Minh | GĐ Kỹ thuật | 1983 | KS Cơ Khí | 1,064,000 | 2003 | |
Ông Khưu Kim Hòa | Trưởng BKS | 1948 | N/a | 155,600 | 1995 | |
Ông Lê Anh Hải | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Vân | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 5,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Trần Xảo Cơ | CTHĐQT | 1948 | 9/12 | 3,484,000 | 1978 |
Ông Trần Tuấn Nghiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | MBA Kinh tế | 1,776,840 | 2002 | |
Bà Lê Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 2008 | ||
Ông Phan Văn Dũng | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 108,780 | 1993 | |
Ông Bùi Quang Hiệp | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1966 | CN Kinh tế | 185,000 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | N/a | 11,200 | 2010 | |
Ông Trần Tuấn Minh | GĐ Kỹ thuật | 1983 | KS Cơ Khí | 1,064,000 | 2003 | |
Ông Lê Anh Hải | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Vân | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 5,000 | 2011 |