CTCP Thủy điện Nậm Mu (HNX: HJS)
Nam Mu Hydropower JSC
33,900
Mở cửa33,900
Cao nhất33,900
Thấp nhất33,900
KLGD
Vốn hóa711.90
Dư mua3,400
Dư bán2,700
Cao 52T 45,300
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T2,232
NN mua-
% NN sở hữu0.55
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.06
Beta0.48
EPS2,564
P/E13.22
F P/E13.42
BVPS15,488
P/B2.19
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,041,938 | 19.25 | ||
CĐ lớn | 16,957,962 | 80.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/11/2022 | CĐ khác | 4,133,738 | 19.68 | ||
CĐ lớn | 16,866,162 | 80.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/11/2021 | CĐ khác | 4,164,000 | 19.83 | ||
CĐ lớn | 16,835,900 | 80.17 |