CTCP Thủy điện Nậm Mu (HNX: HJS)
Nam Mu Hydropower JSC
34,000
Mở cửa33,300
Cao nhất34,000
Thấp nhất32,900
KLGD26,001
Vốn hóa714
Dư mua35,999
Dư bán8,699
Cao 52T 45,300
Thấp 52T26,900
KLBQ 52T2,093
NN mua2,000
% NN sở hữu0.48
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.53
EPS2,564
P/E13.07
F P/E13.26
BVPS15,488
P/B2.16
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Thế Quang | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Lương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Kỳ | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2003 | ||
Bà Trần Thị Len | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Trọng Cẩn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 5,302 | 2003 | |
Ông Vũ Ngọc Toàn | Phó GĐ | 1980 | KS C.T.Máy | N/A | ||
Ông Trần Xuân Du | KTT | 1987 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trần Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1986 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đặng Thị Đoan Trang | Thành viên BKS | 1991 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trần Thị Chung | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thế Quang | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Lương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Kỳ | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2003 | ||
Bà Trần Thị Len | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Trọng Cẩn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 5,302 | 2003 | |
Ông Vũ Ngọc Toàn | Phó GĐ | 1980 | KS C.T.Máy | N/A | ||
Ông Trần Xuân Du | KTT | 1987 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trần Ngọc Anh | Trưởng BKS | 1986 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đặng Thị Đoan Trang | Thành viên BKS | 1991 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trần Thị Chung | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Thế Quang | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Lương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Kỳ | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2003 | ||
Bà Trần Thị Len | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Trọng Cẩn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 5,302 | 2003 | |
Ông Vũ Ngọc Toàn | Phó GĐ | - | KS C.T.Máy | N/A | ||
Ông Trần Xuân Du | KTT | 1987 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trần Ngọc Anh | Trưởng BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Đặng Thị Đoan Trang | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trần Thị Chung | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |