CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HOSE: HHS)
Hoang Huy Investment Services Joint Stock Company
8,400
Mở cửa8,560
Cao nhất8,560
Thấp nhất8,010
KLGD2,802,800
Vốn hóa2,916.15
Dư mua33,100
Dư bán29,500
Cao 52T 9,800
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T3,233,796
NN mua318,800
% NN sở hữu3.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS1,041
P/E8.26
F P/E9.95
BVPS12,966
P/B0.66
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/03/2023 | CĐ nước ngoài | 4,962,054 | 1.54 | ||
CĐ trong nước | 316,486,009 | 98.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 5,647,466 | 1.76 | ||
CĐ trong nước | 315,800,687 | 98.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 2,760,854 | 1 | ||
Cá nhân trong nước | 135,549,961 | 49.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,941,075 | 2.53 | |||
Tổ chức trong nước | 129,492,173 | 47.13 |