CTCP Đường sắt Hà Hải (UPCoM: HHR)
Ha Hai Railway Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
500
Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa0.69
Dư mua5,400
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T400
KLBQ 52T3
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,350
T/S cổ tức2.70
Beta-
EPS1,809
P/E0.28
F P/E0.17
BVPS13,777
P/B0.04
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Vượng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Luật/KS Cầu đường/T.S Kỹ thuật | 461,174 | 2009 | |
Ông Nguyễn Như Điền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | 2,090 | 1989 | |
Ông Nguyễn Hoài Trung | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 1989 | ||
Ông Tạ Quang Sơn | Phó GĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 13,308 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tài | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 16,395 | 2004 | |
Bà Trần Thị Hồng Vân | Trưởng BKS | 1971 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lâm Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 2,251 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hưng | Thành viên BKS | 1979 | KS XD Cầu đường | 1,206 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Vượng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Luật/KS Cầu đường/T.S Kỹ thuật | 461,174 | 2009 | |
Ông Nguyễn Như Điền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | 2,090 | 1989 | |
Ông Nguyễn Hoài Trung | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 1989 | ||
Ông Tạ Quang Sơn | Phó GĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 13,308 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tài | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 16,395 | 2004 | |
Bà Trần Thị Hồng Vân | Trưởng BKS | 1971 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lâm Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 2,251 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hưng | Thành viên BKS | 1979 | KS XD Cầu đường | 1,206 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Vượng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Luật/KS Cầu đường/T.S Kỹ thuật | 461,174 | 2009 | |
Ông Nguyễn Như Điền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | 2,090 | 1989 | |
Ông Nguyễn Hoài Trung | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 1989 | ||
Ông Tạ Quang Sơn | Phó GĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 13,308 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tài | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 16,395 | 2004 | |
Bà Trần Thị Hồng Vân | Trưởng BKS | 1971 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lâm Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 2,251 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hưng | Thành viên BKS | 1979 | KS XD Cầu đường | 1,206 | N/A |