CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX: HGM)
Ha Giang Mineral and Mechinics Joint Stock Company
47,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa566.23
Dư mua2,100
Dư bán4,600
Cao 52T 52,300
Thấp 52T33,700
KLBQ 52T456
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.13
Beta-0.54
EPS4,577
P/E10.38
F P/E7.48
BVPS16,548
P/B2.87
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 18,700 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 4,607,640 | 36.56 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,290 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,400 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,288,980 | 57.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 18,700 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 4,607,540 | 36.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,290 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,500 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,288,980 | 57.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 18,100 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 4,719,740 | 37.46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,290 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,500 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,177,370 | 56.96 |