CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà (UPCoM: HFX)
Thanh Ha Export - Import Company
5,600
Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,600
KLGD
Vốn hóa7.11
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,800
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T631
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.11
EPS
P/E-
F P/E3.74
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/07/2025 | 5,600 | 0 (0.00%) | 0 |
15/07/2025 | 5,600 | 0 (0.00%) | 0 |
14/07/2025 | 5,600 | 0 (0.00%) | 0 |
11/07/2025 | 5,600 | 0 (0.00%) | 0 |
10/07/2025 | 5,600 | 0 (0.00%) | 0 |
11/07/2025 | HFX: Đơn xin từ chức CT HĐQT ![]() |
11/07/2025 | HFX: Đơn xin từ chức Chủ tịch Hội đồng quản trị ![]() |
02/07/2025 | HFX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 ![]() |
29/05/2025 | HFX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 ![]() |
22/05/2025 | HFX: Đơn từ nhiệm ![]() |
02/07/2025 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
29/05/2025 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
28/03/2025 | BCTC Hợp nhất Kiểm toán năm 2024 |
28/03/2025 | BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2024 |
27/03/2025 | Báo cáo thường niên năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
Tên tiếng Anh: Thanh Ha Export - Import Company
Tên viết tắt:HAFOREXIM
Địa chỉ: 122-123 M2 Láng Trung - P.Láng Hạ - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: NULL
Điện thoại: (84.24) 3835 9938
Fax: (84.24) 3835 9935
Email:haforexim@hn.vnn.vn
Website:http://haforexim.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngày niêm yết: 10/11/2011
Vốn điều lệ: 12,700,000,000
Số CP niêm yết: 1,270,000
Số CP đang LH: 1,270,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100101876
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 052031000046
Ngày cấp: 07/12/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
Sản xuất chế biến xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, thủ công nghiệp...
- 29/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 21/05/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 11/05/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 06/04/2023 Đưa cổ phiếu vào diện Cảnh báo và hạn chế giao dịch
- 09/05/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.