CTCP Tập đoàn Hà Đô (HOSE: HDG)
Ha Do Group JSC
26,400
Mở cửa25,800
Cao nhất26,750
Thấp nhất25,800
KLGD1,209,800
Vốn hóa8,071.98
Dư mua51,800
Dư bán46,700
Cao 52T 33,400
Thấp 52T24,600
KLBQ 52T1,925,880
NN mua71,200
% NN sở hữu17.46
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.14
EPS2,631
P/E9.71
F P/E8.04
BVPS23,923
P/B1.07
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Quản lý - Vận hành - Khai thác BĐS Hà Đô | - | 99.95 |
Công ty TNHH MTV Hà Đô Ninh Thuận | - | 100 | |
Công ty TNHH Năng lượng Surya Prakash Việt Nam | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Bình An Riverside | - | 99.97 | |
CTCP Đầu Tư Khánh Hà | - | 70.92 | |
CTCP Điện gió Tiến Thành Hàm Kiệm | - | 56 | |
CTCP Hà Đô - 756 Sài Gòn | - | 63 | |
CTCP Năng lượng Agrita - Quảng Nam | - | 99.98 | |
CTCP Thiết bị Giáo dục 1 | - | 99.94 | |
CTCP Thủy điện Sông Tranh 4 | - | 89.68 | |
CTCP Za Hưng | - | 51.75 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Hà Đô Bình Thuận | - | 90 |
Công ty TNHH MTV Đầu Tư Quốc Tế Hà Đô | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Điện gió Hà Đô Thuận Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý - Vận hành - Khai thác BĐS Hà Đô | - | 100 | |
Công ty TNHH Năng lượng Surya Prakash Việt Nam | - | -1 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Bình An Riverside | - | 99 | |
CTCP Đầu Tư Khánh Hà | - | 71 | |
CTCP Hà Đô - 756 Sài Gòn | - | 89 | |
CTCP Mua bán nợ Minh Long Đông Sài Gòn | - | 99.70 | |
CTCP Năng lượng Agrita - Quảng Nam | - | -1 | |
CTCP Năng lượng Hà Đô | - | 99.96 | |
CTCP Thiết bị Giáo dục 1 | - | 99 | |
CTCP Thủy điện Sông Tranh 4 | - | -1 | |
CTCP Za Hưng | - | 52 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Hà Đô Bình Thuận | - | 90 |
Công ty TNHH MTV Đầu Tư Quốc Tế Hà Đô | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Điện gió Hà Đô Thuận Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hà Đô Ninh Thuận | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý - Vận hành - Khai thác BĐS Hà Đô | - | 100 | |
Công ty TNHH Năng lượng Surya Prakash Việt Nam | - | 100 | |
CTCP Cơ điện Xây dựng Thiết bị Công nghiệp Hà Đô | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Bất động sản Bình An Riverside | - | 99 | |
CTCP Đầu Tư Khánh Hà | - | 71 | |
CTCP Hà Đô - 756 Sài Gòn | - | 89 | |
CTCP Hà Đô 1 | - | 51 | |
CTCP Mua bán nợ Minh Long Đông Sài Gòn | - | 99.70 | |
CTCP Năng lượng Agrita - Quảng Nam | - | 100 | |
CTCP Thiết bị Giáo dục 1 | - | 99 | |
CTCP Thủy điện Sông Tranh 4 | - | 90 | |
CTCP Za Hưng | - | 52 |