Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Hà Nội (OTC: HCS)
Hanoi Railway Signal & Telecom JSC
Trending:
HPG (83,828) -
NVL (71,717) -
DIG (66,436) -
VND (61,486) -
MBB (60,859)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Trần Hữu Chính | CTHĐQT | 1976 | KS kỹ thuật thông tin/Thạc sỹ Kinh tế | 1,300 | 2014 |
Ông Nguyễn Xuân Phương | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ | 3,200 | 2007 |
Ông Bùi Đình Sỹ | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 575,350 | 2000 |
Ông Cáp Trọng Huy | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 62,500 | N/A |
Ông Nguyễn Phương Nam | Phó GĐ | 1972 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 500 | 2016 |
Ông Phạm Văn Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 1,000 | 2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2,900 | 2002 |
Ông Đinh Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1957 | Kỹ sư | 3,300 | 2005 |
Bà Nguyễn Thu Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 |
Ông Trương Tử Bình | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư | 1,800 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Trần Hữu Chính | CTHĐQT | 1976 | KS kỹ thuật thông tin/Thạc sỹ Kinh tế | 1,300 | 2014 |
Ông Nguyễn Xuân Phương | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ | 3,200 | 2007 |
Ông Bùi Đình Sỹ | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 575,350 | 2000 |
Ông Cáp Trọng Huy | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 62,500 | N/A |
Ông Nguyễn Phương Nam | Phó GĐ | 1972 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 500 | 2016 |
Ông Phạm Văn Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 1,000 | 2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2,900 | 2002 |
Ông Đinh Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1957 | Kỹ sư | 3,300 | 2005 |
Bà Nguyễn Thu Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 |
Ông Trương Tử Bình | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư | 1,800 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Trần Hữu Chính | CTHĐQT | 1976 | KS kỹ thuật thông tin/Thạc sỹ Kinh tế | 1,300 | 2014 |
Ông Nguyễn Xuân Phương | TVHĐQT | 1961 | Thạc sỹ | 3,200 | 2007 |
Ông Bùi Đình Sỹ | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 575,350 | 2000 |
Ông Cáp Trọng Huy | Phó GĐ | 1977 | Kỹ sư | 62,500 | N/A |
Ông Nguyễn Phương Nam | Phó GĐ | 1972 | CN Luật/KS Đ.tử Viễn thông | 500 | 2016 |
Ông Phạm Văn Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 1,000 | 2004 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2,900 | 2002 |
Ông Đinh Anh Tuấn | Trưởng BKS | 1957 | Kỹ sư | 3,300 | 2005 |
Bà Nguyễn Thu Huyền | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 |
Ông Trương Tử Bình | Thành viên BKS | 1973 | Kỹ sư | 1,800 | 2012 |