CTCP Dệt may 29/3 (UPCoM: HCB)
March 29 Textile - Garment Joint Stock Company
28,000
Mở cửa28,000
Cao nhất28,000
Thấp nhất28,000
KLGD
Vốn hóa145.58
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 32,200
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T41
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.32
EPS
P/E-
F P/E6.07
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/11/2024 | 28,000 | 0 (0.00%) | 0 |
07/11/2024 | 28,000 | 0 (0.00%) | 0 |
06/11/2024 | 28,000 | 0 (0.00%) | 0 |
05/11/2024 | 28,000 | 0 (0.00%) | 0 |
04/11/2024 | 28,000 | 0 (0.00%) | 0 |
23/02/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
11/04/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
09/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
07/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
09/03/2020 | Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Dệt may 29/3
Tên tiếng Anh: March 29 Textile - Garment Joint Stock Company
Tên viết tắt:Hachiba
Địa chỉ: 60 Mẹ Nhu - Q.Thanh Khê - Tp.Đà Nẵng
Người công bố thông tin: NULL
Điện thoại: (84.236) 3759991
Fax: (84.236) 3759622
Email:hachiba@dng.vnn.vn
Website:https://hachiba.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngày niêm yết: 18/12/2019
Vốn điều lệ: 51,992,740,000
Số CP niêm yết: 5,199,274
Số CP đang LH: 5,199,274
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0400100457
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0400100457
Ngày cấp: 21/09/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- May mặc: Quần Âu, Jacket, quần thể thao
- Dệt: khăn ăn, khăn mặt, khăn tắm, áo choàng với các kiểu trang trí Dobby, Jacquard, in hoa, thêu, cắt vòng
- Thực hiện cổ phần hóa của UBND Đà Nẵng thành lập CTCP Dệt May 29/3 ngày 27/03/2007.
- Ngày 18/12/2019, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 25,000 đ/CP.
- 29/05/2024 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
- 29/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 06/03/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 21/04/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 29/03/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.