CTCP Chứng khoán Hòa Bình (HNX: HBS)
Hoa Binh Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
7,700
Mở cửa7,900
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,600
KLGD40,905
Vốn hóa254.10
Dư mua32,495
Dư bán65,495
Cao 52T 11,400
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T116,031
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.43
EPS541
P/E14.79
F P/E26.40
BVPS12,866
P/B0.62
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 8,645,450 | 26.20 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 23,100,700 | 70 | |||
CĐ sáng lập | 1,253,830 | 3.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 30,643,380 | 92.86 | ||
CĐ sáng lập | 2,356,600 | 7.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 11,399,970 | 34.55 | ||
CĐ lớn | 21,600,010 | 65.45 |