CTCP Habeco - Hải Phòng (UPCoM: HBH)
Habeco - Hai Phong Joint Stock Company
5,500
Mở cửa5,500
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,500
KLGD
Vốn hóa88
Dư mua500
Dư bán500
Cao 52T 7,000
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T264
NN mua-
% NN sở hữu2.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.60
EPS122
P/E44.95
F P/E91.29
BVPS10,049
P/B0.55
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/10/2024 | 5,500 | 0 (0.00%) | 0 |
10/10/2024 | 5,500 | 0 (0.00%) | 0 |
09/10/2024 | 5,500 | 0 (0.00%) | 0 |
08/10/2024 | 5,500 | -300 (-5.17%) | 1,500 |
07/10/2024 | 5,800 | 0 (0.00%) | 0 |
13/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
26/07/2024 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024 |
18/07/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
26/04/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/04/2024 | BCTC quý 1 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Habeco - Hải Phòng
Tên tiếng Anh: Habeco - Hai Phong Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Thị trấn Trường Sơn - H. An Lão - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Mr. Đào Văn Thanh
Điện thoại: (84.225) 366 7163
Fax: (84.225) 366 7189
Email:hhc@habecohaiphong.com.vn
Website:https://habecohaiphong.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 10/08/2017
Vốn điều lệ: 160,000,000,000
Số CP niêm yết: 16,000,000
Số CP đang LH: 16,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200761964
GPTL: 227/BB-HABECO
Ngày cấp: 04/08/2007
GPKD: 0200761964
Ngày cấp: 24/09/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất bia, rượu, đồ uống không cồn,...
- CTCP Habeco - Hải Phòng được thành lập theo quyết định số 227/BB-HABECO ngày 04/08/2007 của TCT Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
- Ngày 10/08/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10.000 đ/CP.
- 24/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 25/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 27/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 22/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 26/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.