CTCP Habeco - Hải Phòng (UPCoM: HBH)
Habeco - Hai Phong Joint Stock Company
5,600
Mở cửa5,000
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,000
KLGD6,200
Vốn hóa89.60
Dư mua3,400
Dư bán1,200
Cao 52T 7,000
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T461
NN mua-
% NN sở hữu1.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.24
EPS10
P/E569.69
F P/E92.66
BVPS10,617
P/B0.53
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
21/01/2025 | 5,600 | 0 (0.00%) | 6,200 |
20/01/2025 | 6,300 | 700 (+12.50%) | 1,800 |
17/01/2025 | 5,600 | -700 (-11.11%) | 2,000 |
16/01/2025 | 6,300 | 0 (0.00%) | 0 |
15/01/2025 | 6,300 | 0 (0.00%) | 0 |
17/01/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
17/01/2025 | BCTC quý 4 năm 2024 |
17/10/2024 | BCTC quý 3 năm 2024 |
13/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
26/07/2024 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Habeco - Hải Phòng
Tên tiếng Anh: Habeco - Hai Phong Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Thị trấn Trường Sơn - H. An Lão - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Mr. Đào Văn Thanh
Điện thoại: (84.225) 366 7163
Fax: (84.225) 366 7189
Email:hhc@habecohaiphong.com.vn
Website:https://habecohaiphong.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 10/08/2017
Vốn điều lệ: 160,000,000,000
Số CP niêm yết: 16,000,000
Số CP đang LH: 16,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200761964
GPTL: 227/BB-HABECO
Ngày cấp: 04/08/2007
GPKD: 0200761964
Ngày cấp: 24/09/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất bia, rượu, đồ uống không cồn,...
- Ngày 04/08/2007: Công ty cổ phần Habeco - Hải Phòng được thành lập theo quyết định số 227/BB- HABECO của Tổng công ty Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội với vốn điều lệ ban đầu là 90 tỷ đồng.
- Ngày 26/04/2013: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng.
- Ngày 10/08/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đ/CP.
- 24/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 25/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 27/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 22/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 26/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.