CTCP Habeco - Hải Phòng (UPCoM: HBH)
Habeco - Hai Phong Joint Stock Company
5,300
Mở cửa5,300
Cao nhất5,300
Thấp nhất5,300
KLGD
Vốn hóa84.80
Dư mua800
Dư bán6,300
Cao 52T 6,600
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T2,672
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS390
P/E13.59
F P/E87.97
BVPS10,673
P/B0.50
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 5,300 | 0 (0.00%) | 0 |
19/06/2025 | 5,300 | 0 (0.00%) | 0 |
18/06/2025 | 5,200 | 100 (+1.96%) | 400 |
17/06/2025 | 5,100 | 0 (0.00%) | 0 |
16/06/2025 | 5,100 | 100 (+2%) | 700 |
27/04/2025 | HBH: Thay đổi nhân sự ![]() |
27/04/2025 | HBH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 ![]() |
16/04/2025 | HBH: Báo cáo tài chính quý 1/2025 ![]() |
16/04/2025 | HBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông ![]() |
04/04/2025 | HBH: Báo cáo thường niên 2024 ![]() |
Tên đầy đủ: CTCP Habeco - Hải Phòng
Tên tiếng Anh: Habeco - Hai Phong Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Thị trấn Trường Sơn - H. An Lão - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Mr. Đào Văn Thanh
Điện thoại: (84.225) 366 7163
Fax: (84.225) 366 7189
Email:hhc@habecohaiphong.com.vn
Website:https://habecohaiphong.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 10/08/2017
Vốn điều lệ: 160,000,000,000
Số CP niêm yết: 16,000,000
Số CP đang LH: 16,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200761964
GPTL: 227/BB-HABECO
Ngày cấp: 04/08/2007
GPKD: 0200761964
Ngày cấp: 24/09/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất bia, rượu, đồ uống không cồn,...
- Ngày 04/08/2007: Công ty cổ phần Habeco - Hải Phòng được thành lập theo quyết định số 227/BB- HABECO của Tổng công ty Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội với vốn điều lệ ban đầu là 90 tỷ đồng.
- Ngày 26/04/2013: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng.
- Ngày 10/08/2017: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,000 đ/CP.
- 25/04/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 24/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 25/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 27/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 22/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.