CTCP Bao Bì PP Bình Dương (UPCoM: HBD)
Binh Duong PP Pack Making Joint Stock Company
19,000
Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD
Vốn hóa36.18
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 19,000
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T328
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.07
Beta0.25
EPS1,348
P/E14.10
F P/E10.74
BVPS14,685
P/B1.29
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/09/2024 | 19,000 | 0 (0.00%) | 0 |
05/09/2024 | 19,000 | 0 (0.00%) | 0 |
04/09/2024 | 19,000 | 0 (0.00%) | 100 |
30/08/2024 | 19,000 | 0 (0.00%) | 0 |
29/08/2024 | 19,000 | 0 (0.00%) | 0 |
04/03/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
14/03/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
07/03/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
03/03/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
06/03/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bao Bì PP Bình Dương
Tên tiếng Anh: Binh Duong PP Pack Making Joint Stock Company
Tên viết tắt:HAIPAC BINH DUONG
Địa chỉ: Lô 89 - Đường số 6 - KCN Sóng thần 1 - TX.Dĩ An - T.Bình Dương
Người công bố thông tin: Mr. Phạm Trung Quyết
Điện thoại: (84.274) 373 2850
Fax: (84.274) 373 2851
Email:haipac_bd@yahoo.com
Website:http://www.haipacbd.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy
Ngày niêm yết: 16/09/2013
Vốn điều lệ: 20,111,000,000
Số CP niêm yết: 2,011,100
Số CP đang LH: 1,904,400
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3700431078
GPTL:
Ngày cấp: 24/07/2002
GPKD: 4603000049
Ngày cấp: 24/07/2002
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất kinh doanh và in các loại bao bì nhựa, bao bì giấy
- Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành bao bì
- Cho thuê nhà xưởng...
- Thành lập ngày 24/07/2002 với sự góp vốn của 5 cổ đông sáng lập (4 cá nhân và 1 tổ chức).
- Ngày cổ phần hóa: 01/01/2003 .
- Tháng 07/2003: Vốn điều lệ ban đầu 13 tỷ đồng.
- Tháng 10/2006: Tăng vốn điều lệ lên 15.35 tỷ đồng.
- Ngày 28/06/2013: Hủy niêm yết trên HNX.
- Ngày 16/09/2013: Giao dịch đầu tiên trên Upcom
- 10/04/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
- 06/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 10/04/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
- 08/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 31/03/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.