CTCP Hacisco (HOSE: HAS)
Hacisco Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
8,620
Mở cửa8,080
Cao nhất8,620
Thấp nhất8,080
KLGD6,900
Vốn hóa67.24
Dư mua10,400
Dư bán
Cao 52T 9,400
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T1,903
NN mua-
% NN sở hữu15.55
Cổ tức TM50
T/S cổ tức0.01
Beta0.49
EPS201
P/E40.18
F P/E12.90
BVPS17,509
P/B0.46
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+25.84%
+/- Qua 1 tháng+23.99%
+/- Qua 1 quý+22.25%
+/- Qua 1 năm+7.15%
+/- Niêm yết+154.43%
Cao nhất 52 tuần (01/06/2023)*9,385
Thấp nhất 52 tuần (28/11/2023)*6,058
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)2,220
KLGD/Ngày (1 tháng)1,338
KLGD/Ngày (1 quý)1,817
KLGD/Ngày (1 năm)1,918
Nhiều nhất 52 tuần (21/08/2023)*29,200
Ít nhất 52 tuần (28/04/2023)*100