CTCP Tập đoàn Hapaco (HOSE: HAP)
Hapaco Corporation
4,910
Mở cửa4,900
Cao nhất4,930
Thấp nhất4,870
KLGD170,700
Vốn hóa544.73
Dư mua7,300
Dư bán48,400
Cao 52T 5,600
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T237,057
NN mua9,400
% NN sở hữu2.20
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.10
Beta0.52
EPS164
P/E29.83
F P/E6.26
BVPS10,882
P/B0.45
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hapaco Đông Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn | - | 100 | |
CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | (Tr. VND) | 46.82 | |
CTCP Giấy Hải Phòng | - | 100 | |
CTCP Giấy Hải Phòng Hapaco | - | 99.89 | |
CTCP Hải Hà | - | 61.54 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | - | 46.82 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Hapaco Đông Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn | - | 100 | |
CTCP Bệnh viện Quốc tế Green | - | 46.82 | |
CTCP Giấy Hải Phòng | - | 100 | |
CTCP Giấy Hải Phòng Hapaco | - | 99.89 | |
CTCP Hải Hà | - | 61.54 |