CTCP Tập đoàn Hapaco (HOSE: HAP)
Hapaco Corporation
13,300
Mở cửa13,300
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,300
KLGD1,581,400
Vốn hóa737.77
Dư mua
Dư bán1,042,200
Cao 52T 19,200
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T901,874
NN mua100
% NN sở hữu4.04
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta-
EPS*731
P/E19.49
F P/E28.31
BVPS12,940
P/B1.10
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/04/2021 | 13,300 | -950 (-6.67%) | 1,581,400 |
19/04/2021 | 14,250 | -1,050 (-6.86%) | 1,854,800 |
16/04/2021 | 15,300 | -200 (-1.29%) | 1,219,700 |
15/04/2021 | 15,500 | -900 (-5.49%) | 4,827,400 |
14/04/2021 | 16,400 | 900 (+5.81%) | 7,008,200 |
23/06/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 300 đồng/CP |
29/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 600 đồng/CP |
22/05/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 200 đồng/CP |
20/10/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 8% |
09/06/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Hapaco
Tên tiếng Anh: Hapaco Corporation
Tên viết tắt:Tập Đoàn Hapaco
Địa chỉ: Tầng 3 Toà nhà Green Số 7 Lô 28A đường Lê Hồng Phong - P. Đông Khê - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Tuấn Anh
Điện thoại: (84.225) 355 6002
Fax: (84.225) 355 6008
Email:hapaco@hapaco.vn
Website:http://www.hapaco.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy
Ngày niêm yết: 04/08/2000
Vốn điều lệ: 556,266,210,000
Số CP niêm yết: 55,626,621
Số CP đang LH: 55,471,151
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200371361
GPTL: 1912 QĐ/UB
Ngày cấp: 28/10/1999
GPKD: 055591
Ngày cấp: 03/11/1999
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất bột giấy, giấy các loại, sản phẩm chế biến từ lâm sản để xuất khẩu
- Sản xuất kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm chưng cất từ dầu mỏ
- Đầu tư tài chính và mua bán chứng khoán...
- Tiền thân của Hapaco là Xí nghiệp giấy bìa Đồng Tiến, thành lập năm 1960
- CPH năm 1999 sau khi hợp nhất với công ty Hải Âu
- Tháng 08/2000 là 1 trong 4 công ty đầu tiên niêm yết trên TTCK
- 08/05/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 24/07/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 300 đồng/CP
- 16/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 01/07/2019 Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 600 đồng/CP
- 27/04/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.