CTCP Vật tư Hậu Giang (UPCoM: HAM)
Hau Giang Materials Joint Stock Company
Bán buôn
/ Chợ, đại lý và môi giới bán buôn điện tử
/ Thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp
28,500
Mở cửa28,500
Cao nhất28,500
Thấp nhất28,500
KLGD
Vốn hóa274.68
Dư mua1,000
Dư bán1,200
Cao 52T 29,000
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T744
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.03
Beta-0.97
EPS
P/E-
F P/E6.87
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 372,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 3,169 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 105,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | 6,600 | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Thành viên UBKTNB | 1976 | N/a | 18,787 | N/A | |
Bà Lâm Thị Lệ Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,780 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 704,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 12,469 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 105,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Huy | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | - | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Thành viên UBKTNB | 1976 | N/a | 12,187 | N/A | |
Bà Lâm Thị Lệ Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,780 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hoàng Nam | CTHĐQT | 1978 | CN QTKD | 372,568 | 2000 |
Ông Mai Bảo Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Luật/ThS QTKD | 197,235 | 2002 | |
Bà Lâm Thị Trúc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TC Tín dụng | 309,300 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Hùng | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 12,469 | 1997 | |
Bà Lâm Thị Thu Hiền | KTT | 1982 | ĐH Kinh tế | 105,000 | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Trưởng UBKTNB | - | CN Kinh tế | 18,787 | N/A | |
Bà Huỳnh Tú Mỹ | Trưởng UBKTNB | - | CN Kinh tế | 18,787 | N/A | |
Bà Lâm Anh Thư | Thành viên UBKTNB | - | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Bà Lâm Thị Lệ Hà | Thành viên UBKTNB | - | N/a | 10,780 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Minh | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Đào Đức Đại | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1966 | Dược tá | 95,137 | 1995 |