Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE: HAH)

Hai An Transport & Stevedoring JSC

47,950

-850 (-1.74%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa48,200

Cao nhất48,800

Thấp nhất47,700

KLGD2,577,000

Vốn hóa5,818.40

Dư mua9,600

Dư bán30,700

Cao 52T 54,300

Thấp 52T33,100

KLBQ 52T3,036,545

NN mua154,200

% NN sở hữu11.23

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.71

EPS5,703

P/E8.56

F P/E20.42

BVPS32,731

P/B1.49

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HAH: FPT GMD HPG MBB VOS
Trending: HPG (110,989) - FPT (87,531) - MBB (85,124) - VIC (76,816) - VCB (75,180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HAH) thành lập năm 2009 trên cơ sở góp vốn của bốn đơn vị bao gồm CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải, CTCP Hàng hải Hà Nội, CTCP Đóng mới và sửa chữa tàu Hải An và CTCP Hải Minh. Công ty hoạt động chính trên lĩnh vực khai thác cảng và vận tải, chủ yếu tại địa bàn Hà Nội, Hải Phòng, TP.HCM, Đà Nẵng, Bà Rịa - Vũng Tàu. Hiện nay, trong khu vực Hải Phòng đang có tương đối nhiều cầu ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.