Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP (HOSE: GVR)
Vietnam Rubber Group - Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
29,400
Mở cửa29,700
Cao nhất30,000
Thấp nhất29,150
KLGD3,234,700
Vốn hóa117,600
Dư mua14,900
Dư bán44,400
Cao 52T 35,300
Thấp 52T14,800
KLBQ 52T3,354,678
NN mua206,500
% NN sở hữu0.55
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.01
Beta1.78
EPS645
P/E45.71
F P/E34.33
BVPS13,702
P/B2.15
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 129,157,181 | 3.23 | ||
CĐ Nhà nước | 3,870,842,819 | 96.77 | Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 129,157,181 | 3.23 | ||
CĐ Nhà nước | 3,870,842,819 | 96.77 | Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 129,157,181 | 3.23 | ||
CĐ Nhà nước | 3,870,842,819 | 96.77 | Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp |