CTCP Gemadept (HOSE: GMD)
Gemadept Corporation
81,300
Mở cửa79,300
Cao nhất81,300
Thấp nhất78,500
KLGD2,056,300
Vốn hóa25,242.59
Dư mua21,200
Dư bán69,300
Cao 52T 81,700
Thấp 52T47,600
KLBQ 52T1,243,094
NN mua295,000
% NN sở hữu48.69
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.95
EPS7,321
P/E10.79
F P/E24.17
BVPS31,731
P/B2.49
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Cảng Phước Long | - | 100 |
Công ty TNHH CJ Gemadept Logistics Holdings | - | 49.10 | |
Công ty TNHH CJ Gemadept Shipping Holdings | - | 50 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Tổng hợp V.N.M | - | 100 | |
Công ty TNHH Golden Globe | - | 40 | |
Công ty TNHH ISS - Gemadept | - | 51 | |
Công ty TNHH Liên doanh GMD - ASL | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Cao su Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng | - | 49.10 | |
Công ty TNHH MTV Tiếp vận Gemadept | - | 49.10 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải biển Gemadept | - | 50 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải Hàng hải Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Hàng hải Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Quả Cầu Vàng | - | 45 | |
Công ty TNHH Tiếp vận “K” Line – Gemadept | - | 50 | |
CTCP Cảng Bình Dương | - | 80.09 | |
CTCP Cảng Cái Mép Gemadept – Terminal Link | - | 50 | |
CTCP Cảng Nam Đình Vũ | - | 60 | |
CTCP Cảng Nam Hải | - | 99.98 | |
CTCP Cảng Nam Hải Đình Vũ | - | 84.66 | |
CTCP Cảng quốc tế Gemadept - Dung Quất | - | 80.40 | |
CTCP Đầu Tư Xây dựng Phát triển Hạ tầng Gemadept | - | 50 | |
CTCP Dịch vụ cảng Gemadept | - | 60 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | - | 34.52 | |
CTCP Dịch vụ Vận tải Trường Thọ | - | 54 | |
CTCP Du lịch Minh Đạm | - | 40 | |
CTCP Gemadept Miền Trung | - | 100 | |
CTCP Gemadept Vũng Tàu | - | 70 | |
CTCP Hoa Sen Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP Hòn Ngọc Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP ICD Nam Hải | - | 75 | |
CTCP Liên hợp Thực phẩm | - | 26.56 | |
CTCP Mekong Logistics | - | 25.02 | |
CTCP Niềm Kiêu Hãnh Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP Thương cảng Vũng Tàu | - | 26.78 | |
CTCP Vận tải đa phương thức Bình Dương | - | 60 | |
Gemadept (Malaysia) Sdn. Bhd | - | 50 | |
Gemadept Shipping Singapore Pte. Ltd | - | 50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Cảng Phước Long | - | 100 |
Công ty TNHH CJ Gemadept Logistics Holdings | - | 49.10 | |
Công ty TNHH CJ Gemadept Shipping Holdings | - | 50 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Tổng hợp V.N.M | - | 100 | |
Công ty TNHH Golden Globe | - | 40 | |
Công ty TNHH ISS - Gemadept | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Cao su Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng | - | 49.10 | |
Công ty TNHH MTV Tiếp vận Gemadept | - | 49.10 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải biển Gemadept | - | 50 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải Hàng hải Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH OOCL Logistics (Việt Nam) | - | 49 | |
Công ty TNHH Thiết bị và Dịch vụ Hàng hải Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Quả Cầu Vàng | - | 45 | |
Công ty TNHH Tiếp vận “K” Line – Gemadept | - | 50 | |
CTCP Cảng Bình Dương | - | 80.09 | |
CTCP Cảng Cái Mép Gemadept – Terminal Link | - | 50 | |
CTCP Cảng Nam Đình Vũ | - | 60 | |
CTCP Cảng Nam Hải | - | 99.98 | |
CTCP Cảng Nam Hải Đình Vũ | - | 84.66 | |
CTCP Cảng quốc tế Gemadept - Dung Quất | - | 80.40 | |
CTCP Đầu Tư Xây dựng Phát triển Hạ tầng Gemadept | - | 50 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | - | 34.52 | |
CTCP Dịch vụ Vận tải Trường Thọ | - | 54 | |
CTCP Du lịch Minh Đạm | - | 40 | |
CTCP Gemadept Vũng Tàu | - | 70 | |
CTCP Hoa Sen Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP Hòn Ngọc Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP ICD Nam Hải | - | 75 | |
CTCP Liên hợp Thực phẩm | - | 26.56 | |
CTCP Mekong Logistics | - | 25.02 | |
CTCP Niềm Kiêu Hãnh Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP Thương cảng Vũng Tàu | - | 26.78 | |
Gemadept (Malaysia) Sdn. Bhd | - | 50 | |
Gemadept Shipping Singapore Pte. Ltd | - | 50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH cảng Phước Long | - | 100 |
Công ty TNHH CJ Gemadept Logistics Holdings | - | 49.10 | |
Công ty TNHH CJ Gemadept Shipping Holdings | - | 50 | |
Công ty TNHH dịch vụ vận tải tổng hợp V.N.M | - | 100 | |
Công ty TNHH Golden Globe | - | 40 | |
Công ty TNHH ISS-Gemadept | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV công nghiệp cao su Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng | - | 49.10 | |
Công ty TNHH MTV tiếp vận Gemadept | - | 49.10 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải biển Gemadept | - | 50 | |
Công ty TNHH MTV Vận tải Hàng hải Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH OOCL Logistics (Việt Nam) | - | 49 | |
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ hàng hải Thái Bình Dương | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Quả Cầu Vàng | - | 45 | |
Công ty TNHH Tiếp vận “K” Line – Gemadept | - | 50 | |
CTCP Cảng Bình Dương | - | 80.09 | |
CTCP Cảng Cái Mép Gemadept - Terminal Link | - | 50 | |
CTCP Cảng Nam Đình Vũ | - | 60 | |
CTCP Cảng Nam Hải | - | 99.98 | |
CTCP cảng Nam Hải Đình Vũ | - | 84.66 | |
CTCP cảng quốc tế Gemadept Dung Quất | - | 80.40 | |
CTCP Cảng Quốc Tế Gemadept Nhơn Hội | - | 53.20 | |
CTCP Đầu Tư Xây dựng Phát triển Hạ tầng Gemadept | - | 50 | |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | - | 34.97 | |
CTCP Dịch vụ Vận tải Trường Thọ | - | 54 | |
CTCP Du lịch Minh Đạm | - | 40 | |
CTCP Gemadept Vũng Tàu | - | 70 | |
CTCP Hoa Sen Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP Hòn Ngọc Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP ICD Nam Hải | - | 65 | |
CTCP Liên hợp Thực phẩm | - | 26.56 | |
CTCP Mekong Logistic | - | 25.02 | |
CTCP Niềm Kiêu Hãnh Thái Bình Dương | - | 100 | |
CTCP Thương cảng Vũng Tàu | - | 26.78 | |
Gemadept (Malaysia) Sdn. Bhd | - | 50 | |
Gemadept Shipping Singapore Pte. Ltd | - | 50 |