CTCP Garmex Sài Gòn (HOSE: GMC)
Garmex Saigon Corporation
9,200
Mở cửa8,950
Cao nhất9,240
Thấp nhất8,910
KLGD5,500
Vốn hóa303.15
Dư mua7,400
Dư bán11,200
Cao 52T 11,100
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T11,728
NN mua-
% NN sở hữu6.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.20
EPS-1,577
P/E-5.65
F P/E4.90
BVPS11,907
P/B0.75
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Garmex Quảng Nam | 86,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH May Tân Mỹ | 15,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Sài Gòn – Tường Long | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phú Mỹ | - | 32.47 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Garmex Quảng Nam | - | 100 |
Công ty TNHH May Tân Mỹ | - | 100 | |
Công ty TNHH Sài Gòn – Tường Long | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phú Mỹ | - | 32.47 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/12/2020 | Công ty kinh doanh hàng dệt may tai Hoa Kỳ | - | 100 |
Công ty TNHH Garmex Quảng Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH May Tân Mỹ | - | 100 | |
Công ty TNHH Sài Gòn – Tường Long | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phú Mỹ | - | 32.47 |