CTCP Garmex Sài Gòn (HOSE: GMC)
Garmex Saigon Corporation
8,920
Mở cửa8,900
Cao nhất8,920
Thấp nhất8,280
KLGD3,500
Vốn hóa293.92
Dư mua3,800
Dư bán800
Cao 52T 11,100
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T11,346
NN mua-
% NN sở hữu6.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.30
EPS-1,577
P/E-5.64
F P/E4.89
BVPS11,907
P/B0.75
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,670,451 | 5.06 | ||
Cá nhân trong nước | 6,111,791 | 18.52 | |||
CĐ nội bộ | 53,164 | 0.16 | |||
Cổ phiếu quỹ | 49,260 | 0.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,081,244 | 3.28 | |||
Tổ chức trong nước | 24,034,349 | 72.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,628,803 | 4.94 | ||
Cá nhân trong nước | 6,019,455 | 18.24 | |||
CĐ nội bộ | 53,164 | 0.16 | |||
Cổ phiếu quỹ | 49,260 | 0.15 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,127,242 | 3.42 | |||
Tổ chức trong nước | 24,122,335 | 73.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/08/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,897,434 | 6.32 | ||
Cá nhân trong nước | 4,236,782 | 14.12 | |||
CĐ nội bộ | 2,265,032 | 7.55 | |||
Cổ phiếu quỹ | 49,260 | 0.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,210,958 | 4.04 | |||
Tổ chức trong nước | 20,345,814 | 67.81 |