CTCP Garmex Sài Gòn (HOSE: GMC)
Garmex Saigon Corporation
8,910
Mở cửa8,900
Cao nhất8,910
Thấp nhất8,500
KLGD6,300
Vốn hóa293.59
Dư mua11,500
Dư bán1,000
Cao 52T 11,100
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T11,326
NN mua-
% NN sở hữu6.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.30
EPS-1,577
P/E-5.66
F P/E4.91
BVPS11,907
P/B0.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Việt Cường | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2,337,622 | 2018 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Trần Nguyễn Anh Minh | TVHĐQT | 1988 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Vũ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Minh Hằng | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 34,148 | 2004 | |
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh | KTT | 1976 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,274 | N/A | |
Bà Phan Thị Phượng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 8,370 | N/A | |
Bà Lê Thị Chín | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 627,243 | 2009 | |
Ông Từ Vĩ Trí | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Cường | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2,337,622 | 2018 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thế Hiếu | TVHĐQT | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán/Thạc sỹ Quản trị quốc tế | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Anh Minh | TVHĐQT | 1988 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Minh Hằng | TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 34,148 | 2004 | |
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh | KTT | 1976 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 2,274 | N/A | |
Bà Phan Thị Phượng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 8,370 | N/A | |
Bà Lê Thị Chín | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 627,243 | 2009 | |
Ông Từ Vĩ Trí | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | CTHĐQT | 1965 | CN Ngoại thương/KS Xây dựng | 6,769,872 | 2018 |
Ông Bùi Minh Tuấn | TVHĐQT | 1971 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2018 | ||
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 5,662,251 | 2018 | |
Ông Lê Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Quản trị kinh doanh | 5,662,251 | 2018 | |
Bà Nguyễn Minh Hằng | Phó TGĐ | 1977 | CN Kinh tế | 34,148 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Phó TGĐ | 1963 | CN Luật | 2019 | ||
Bà Trần Thị Mỹ Hạnh | KTT | 1976 | CN Kế toán | 2,274 | N/A | |
Bà Phan Thị Phượng | Trưởng BKS | 1969 | ThS Tài chính | 8,370 | 2001 | |
Bà Lê Thị Chín | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 627,243 | 2009 | |
Ông Từ Vĩ Trí | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2018 |