CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh (HNX: GIC)
Green Development and Investment Service Joint Stock Company
25,000
Mở cửa25,200
Cao nhất25,300
Thấp nhất23,500
KLGD38,900
Vốn hóa303
Dư mua31,300
Dư bán15,400
Cao 52T 28,200
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T80,015
NN mua-
% NN sở hữu0.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*3,314
P/E7.60
F P/E8.04
BVPS18,142
P/B1.38
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/01/2021 | 25,000 | -200 (-0.79%) | 38,900 |
19/01/2021 | 25,200 | -2,600 (-9.35%) | 177,800 |
18/01/2021 | 27,800 | 300 (+1.09%) | 110,700 |
15/01/2021 | 27,500 | (0.00%) | 156,100 |
14/01/2021 | 27,500 | -700 (-2.48%) | 73,500 |
02/12/2020 | Nghị quyết HĐQT số 05/2020 ngày 01.12.2020 |
20/10/2020 | BCTC quý 3 năm 2020 |
14/08/2020 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2020 |
21/07/2020 | BCTC quý 2 năm 2020 |
22/04/2020 | BCTC quý 1 năm 2020 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh
Tên tiếng Anh: Green Development and Investment Service Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Lô CC2 - Khu công nghiệp MP Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Vân Anh
Điện thoại: (84.225) 2838 666
Fax: (84.225) 3836 024
Website:http://www.greenicd.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 06/11/2020
Vốn điều lệ: 121,200,000,000
Số CP niêm yết: 12,120,000
Số CP đang LH: 12,120,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0201768923
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0201768923
Ngày cấp: 24/01/2017
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ kho bãi, lưu trữ và bốc xếp hàng hóa; vận tải hàng hóa đường bộ...
- Ngày 24/01/2017 CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh được thành lập với vốn điều lệ 101 tỷ đồng.
- Ngày 27/04/2018 tăng vốn điều lệ lên 121,2 tỷ đồng.
- Ngày 06/11/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 18,600 đ/CP .
- 06/11/2020 Giao dịch lần đầu - 12,120,000 CP
- 22/10/2020 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 12,120,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.