CTCP VSC Green Logistics (HNX: GIC)
VSC Green Logistics Joint Stock Company
15,200
Mở cửa14,100
Cao nhất15,200
Thấp nhất14,000
KLGD7,000
Vốn hóa184.22
Dư mua4,000
Dư bán9,600
Cao 52T 17,800
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T5,026
NN mua200
% NN sở hữu11.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS1,333
P/E11.32
F P/E11.09
BVPS20,058
P/B0.75
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/07/2025 | 15,200 | 100 (+0.66%) | 7,000 |
09/07/2025 | 15,100 | 0 (0.00%) | 4,300 |
08/07/2025 | 15,100 | 100 (+0.67%) | 1,200 |
07/07/2025 | 15,000 | -100 (-0.66%) | 5,600 |
04/07/2025 | 15,100 | 200 (+1.34%) | 300 |
02/04/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
27/04/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
26/05/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP |
09/09/2021 | Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP |
13/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP VSC Green Logistics
Tên tiếng Anh: VSC Green Logistics Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Lô CC2 - Khu công nghiệp MP Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thúy Nga
Điện thoại: (84.225) 2838 666
Fax: (84.225) 3836 024
Website:https://greenicd.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 06/11/2020
Vốn điều lệ: 121,200,000,000
Số CP niêm yết: 12,120,000
Số CP đang LH: 12,120,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0201768923
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0201768923
Ngày cấp: 24/01/2017
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác bãi.
- Sửa chữa container.
- Ngày 24/01/2017: CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh được thành lập với vốn điều lệ 101 tỷ đồng.
- Ngày 27/04/2018: Tăng vốn điều lệ lên 121.2 tỷ đồng.
- Ngày 06/11/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 18,600 đ/CP.
- Ngày 14/06/2025: CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh đổi tên thành CTCP VSC Green Logistics.
- 10/03/2025 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
- 15/04/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
- 15/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 30/01/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 15/05/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.