CTCP Thủy điện Gia Lai (UPCoM: GHC)
Gia Lai Hydropower JSC
29,000
Mở cửa29,100
Cao nhất29,100
Thấp nhất28,600
KLGD30,162
Vốn hóa1,382.21
Dư mua99,038
Dư bán47,938
Cao 52T 29,900
Thấp 52T23,800
KLBQ 52T16,016
NN mua-
% NN sở hữu2.15
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.29
EPS3,063
P/E9.46
F P/E14.85
BVPS20,785
P/B1.39
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 81,026 | 0.17 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 29,803,361 | 62.53 | |||
CĐ trong nước | 17,778,113 | 37.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 295,508 | 0.62 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 29,803,361 | 62.53 | |||
CĐ trong nước | 17,563,631 | 36.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 26,766 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 7,487,574 | 36.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 435,700 | 2.13 | |||
Tổ chức trong nước | 12,549,960 | 61.22 |