Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Tập đoàn GELEX (HOSE: GEX)

GELEX Group JSC

42,700

750 (+1.79%)
16/07/2025 14:59

Mở cửa41,950

Cao nhất42,700

Thấp nhất41,750

KLGD11,545,500

Vốn hóa38,532.44

Dư mua516,600

Dư bán373,900

Cao 52T 42,700

Thấp 52T16,100

KLBQ 52T8,891,754

NN mua1,635,600

% NN sở hữu8.67

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.01

Beta1.16

EPS2,044

P/E20.53

F P/E11.86

BVPS28,700

P/B1.46

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng GEX: GEE VIX HPG SSI VIC
Trending: HPG (162,744) - SSI (117,496) - MBB (93,223) - VCB (91,267) - FPT (90,726)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Thiết bị kỹ thuật điện, tiền thân của CTCP Tập đoàn GELEX (HOSE: GEX), được thành lập theo Quyết định số 237 QĐ/CNNg-TCNS ngày 10/07/1990 của Bộ Công nghiệp nặng (nay là Bộ Công thương). Hoạt động theo mô hình holding, GELEX đầu tư và quản lý vốn tại các doanh nghiệp thuộc 2 lĩnh vực kinh doanh nòng cốt là Sản xuất Công nghiệp và Hạ tầng GELEX theo đuổi mô hình Phát triển bền vững dựa trên 05 yếu tố bền ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate