CTCP Tập đoàn GELEX (HOSE: GEX)
GELEX Group JSC
19,700
Mở cửa19,550
Cao nhất20,400
Thấp nhất19,100
KLGD20,922,400
Vốn hóa16,774.47
Dư mua345,200
Dư bán113,500
Cao 52T 25,900
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T19,107,871
NN mua3,983,700
% NN sở hữu9.68
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.71
EPS389
P/E51.45
F P/E8.87
BVPS24,874
P/B0.80
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,989,302 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 701,145,579 | 82.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 83,485,153 | 9.80 | |||
Tổ chức trong nước | 64,875,153 | 7.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | CĐ khác | 649,219,800 | 76.24 | ||
CĐ lớn | 202,275,993 | 23.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | CĐ khác | 545,947,000 | 64.12 | ||
CĐ lớn | 305,548,793 | 35.88 |