Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Điện Gia Lai (HOSE: GEG)

Gia Lai Electricity JSC

12,450

150 (+1.22%)
11/02/2025 15:00

Mở cửa12,300

Cao nhất12,450

Thấp nhất12,250

KLGD376,300

Vốn hóa4,460.94

Dư mua103,500

Dư bán106,200

Cao 52T 16,200

Thấp 52T10,700

KLBQ 52T723,787

NN mua6,000

% NN sở hữu53.70

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.75

EPS272

P/E45.26

F P/E19.25

BVPS16,085

P/B0.76

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng GEG: HPG GHC NVL FPT GEX
Trending: FPT (90,593) - HPG (84,588) - MBB (69,233) - VND (58,780) - CTG (53,334)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE: GEG) được thành lập vào năm 1989. Hoạt động sản xuất chính của Công ty là sản xuất, truyền tải, phân phối và kinh doanh điện năng. GEG chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2010. Ngày 19/09/2019, GEG chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Hệ thống vận hành và đang phát triển của GEG bao gồm 5 NM Điện Gió, 6 NM Điện Mặt trờ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.