Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (HOSE: GAS)
PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation
70,900
Mở cửa70,000
Cao nhất71,300
Thấp nhất69,200
KLGD2,662,500
Vốn hóa166,095.51
Dư mua24,000
Dư bán126,400
Cao 52T 77,400
Thấp 52T50,800
KLBQ 52T915,166
NN mua881,400
% NN sở hữu1.91
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.09
EPS4,587
P/E15.11
F P/E30.63
BVPS27,459
P/B2.52
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Các dự án lớn
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Ngày 20/09/1990: PV Gas được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty Khí đốt.
- Ngày 17/11/2006: PV Gas được đổi tên thành CT TNHH MTV thuộc tập đoàn Dầu khí Việt Nam.
- Ngày 18/07/2007: TCT Khí Việt Nam được thành lập.
- Ngày 27/04/2012: TCT Khí Việt Nam CTCP được Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM chấp thuận niêm yết trên sàn HoSE, và chính thức giao dịch vào ngày 21/05/2012.
- Tháng 01/2016: Tăng vốn điều lệ lên 19,139.5 tỷ đồng.
- Tháng 08/2023: Tăng vốn điều lệ lên 22,967.53 tỷ đồng.
p>- Tháng 01/2025: Tăng vốn điều lệ lên 22,426.79 tỷ đồng.Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 21/05/2012 |
Giá ngày GD đầu tiên | 41,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 1,895,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 2,342,672,919 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 2,342,672,919 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | PWC | 2024 |
2 | 2023 | |
3 | 2022 | |
4 | 2021 | |
5 | 2020 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Phạm Văn Phong |
• Chức vụ | Tổng Giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Ms. Phan Thị Phương Anh |
• Chức vụ | Trưởng ban Tài chính |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | |
Giấy phép Kinh Doanh | 3500102710 |
Mã số thuế | 3500102710 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | Tòa nhà PV Gas Tower - số 673 Nguyễn Hữu Thọ - P. Phước Kiển - H. Nhà Bè - Tp. HCM |
• Điện thoại | (84.28) 3781 6777 |
• Fax | (84.28) 3781 5666 |
pvgas@pvgas.com.vn | |
• Website | https://www.pvgas.com.vn/ |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành