Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (HOSE: GAS)
PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation
75,000
Mở cửa75,100
Cao nhất76,200
Thấp nhất74,700
KLGD884,100
Vốn hóa172,255.49
Dư mua81,000
Dư bán30,800
Cao 52T 91,700
Thấp 52T74,000
KLBQ 52T715,431
NN mua63,500
% NN sở hữu2.38
Cổ tức TM3,600
T/S cổ tức0.05
Beta0.90
EPS5,776
P/E13
F P/E29.75
BVPS28,431
P/B2.64
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 2,199,403,080 | 95.76 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | |
CĐ nước ngoài khác | 66,441,604 | 2.89 | |||
CĐ trong nước khác | 30,799,163 | 1.34 | |||
Công đoàn Công ty | 96,000 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 1,832,835,900 | 95.76 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | |
CĐ nước ngoài khác | 55,817,038 | 2.92 | |||
CĐ trong nước khác | 25,217,062 | 1.32 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 1,832,835,900 | 95.80 | Tập đoàn Dầu Việt Nam | |
CĐ nước ngoài khác | 47,531,918 | 2.40 | |||
CĐ trong nước khác | 33,502,182 | 1.80 | |||
Công đoàn Công ty | 80,000 | 0.00 |