Tổng Công ty 36 - CTCP (UPCoM: G36)
36 Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
7,800
Mở cửa7,800
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,700
KLGD143,802
Vốn hóa809.21
Dư mua308,698
Dư bán479,798
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T596,939
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.96
EPS170
P/E46.10
F P/E93.85
BVPS10,547
P/B0.74
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Bộ Quốc Phòng | 18,699,424 | 18.38 |
Nguyễn Đăng Giáp | 17,542,302 | 17.24 | |
CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 8,217,269 | 8.10 | |
CTCP Vận tải và Thương mại Anh Quân | 5,056,676 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 23,115,688 | 22.72 |
Bộ Quốc Phòng | 18,699,424 | 18.38 | |
Nguyễn Đăng Giáp | 12,542,302 | 12.33 | |
CTCP Vận tải và Thương mại Anh Quân | 7,231,023 | 7.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Xây lắp và Thương mại Trường Lộc | 21,332,142 | 22.79 |
Bộ Quốc Phòng | 17,200,000 | 18.38 | |
Nguyễn Đăng Giáp | 11,901,977 | 12.32 | |
CTCP Vận tải và Thương mại Anh Quân | 6,651,200 | 7.11 | |
Nguyễn Văn Hiền | 6,010,765 | 6.22 |