Tổng Công ty 36 - CTCP (UPCoM: G36)
36 Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
6,800
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,700
KLGD274,470
Vốn hóa705.47
Dư mua175,530
Dư bán164,630
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T584,125
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS170
P/E41.22
F P/E83.90
BVPS10,547
P/B0.66
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đăng Giáp | CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 17,886,131 | 2003 |
Ông Bùi Quang Bát | TGĐ | 1976 | N/a | 41,958 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | T.S Kinh tế | 12,040,000 | 2002 | |
Ông Trần Thái Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trung | Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 3,439,362 | 2004 | |
Ông Võ Đặng Sơn | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | KTT | 1979 | ThS Kế toán | 11,827 | N/A | |
Ông Đăng Thanh Thế | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1954 | CN Luật | 233 | Độc lập | |
Bà Mai Thùy Dung | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | CN Kinh tế | 3,772 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đăng Giáp | CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 17,542,302 | 2003 |
Bà Mai Thùy Dung | TVHĐQT | 1993 | N/a | 3,700 | N/A | |
Ông Võ Đặng Sơn | TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | T.S Kinh tế | 12,040,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Đăng Trung | Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 3,373,247 | 2004 | |
Ông Trần Thái Bình | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Anh | KTT | 1979 | ThS Kế toán | 11,600 | N/A | |
Ông Đăng Thanh Thế | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1954 | CN Luật | 229 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Đăng Giáp | CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 12,542,302 | 2003 |
Ông Nguyễn Văn Hiền | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 320,767 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đăng Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | T.S Kinh tế | 582,276 | 2002 | |
Ông Võ Đặng Sơn | TGĐ Điều hành | 1973 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Trung | Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 3,373,247 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hồng Kiên | KTT | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Lanh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 5,158 | 2008 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Thành viên BKS | 1988 | KS Kinh tế | 2011 | ||
Bà Nguyễn Phương Thảo | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2014 | ||
Ông Đăng Thanh Thế | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1954 | CN Luật | 229 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Trang | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | Kiểm toán | N/A |