Quỹ đầu tư Bất động sản Techcom Việt Nam (HOSE: FUCVREIT)
Techcom Vietnam REIT Fund
Tài chính và bảo hiểm
/ Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
/ Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác
7,080
Mở cửa7,080
Cao nhất7,080
Thấp nhất7,080
KLGD2,100
Vốn hóa35.40
Dư mua600
Dư bán700
Cao 52T 9,000
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T1,675
NN mua-
% NN sở hữu2.25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/03/2024 | 7,080 | 250 (+3.66%) | 2,100 |
27/03/2024 | 6,830 | 320 (+4.92%) | 500 |
26/03/2024 | 6,510 | -390 (-5.65%) | 700 |
25/03/2024 | 6,900 | 0 (0.00%) | 100 |
22/03/2024 | 6,900 | 0 (0.00%) | 500 |
24/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
06/02/2024 | BCTC quý 4 năm 2023 |
16/11/2023 | BCTC quý 2 năm 2023 |
16/11/2023 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2023 |
16/11/2023 | BCTC quý 3 năm 2023 |
15/11/2023 | Tài liệu đại hội cổ đông bất thường năm 2023 |
Tên đầy đủ: Quỹ đầu tư Bất động sản Techcom Việt Nam
Tên tiếng Anh: Techcom Vietnam REIT Fund
Tên viết tắt:TC REIT
Địa chỉ: Tầng 10 - Số 191 - Phố Bà Triệu - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Đặng Lưu Dũng
Điện thoại: (84.24) 3944 6368
Fax: (84.24) 3944 6583
Email:IB.Quanlyquy@techcombank.com.vn
Website:http://www.techcomcapital.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 27/02/2017
Vốn điều lệ: 50,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,000,000
Số CP đang LH: 5,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 22/GCN-UBCK
Ngày cấp: 29/06/2016
GPKD: 22/GCN-UBCK
Ngày cấp: 20/05/2016
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Quản lý danh mục đầu tư
- Hoán đổi danh mục
- Quỹ được UBCKNN cấp phép phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng theo GCN số 22/GCN - UBCK ngày 20/05/2016
- Ngày 27/02/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 10.000 đ/cp.
- 22/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 09/11/2023 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
- 13/10/2022 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022 (bất thành)
- 15/06/2021 Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
- 12/04/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.