CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UPCoM: FTM)
Duc Quan Investment and Development Joint Stock Company
600
Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,200
Thấp 52T500
KLBQ 52T95,213
NN mua-
% NN sở hữu0.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.68
EPS-4,308
P/E-0.14
F P/E5.92
BVPS-14,993
P/B-0.04
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Dân | 5,797,620 | 11.60 | |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Dân | 5,797,620 | 11.60 | |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Lê Thùy Anh | 10,766,500 | 21.53 |
Lê Quốc Dân | 5,797,620 | 11.60 | |
Lê Quốc Quân | 5,781,990 | 11.56 | |
Lê Mạnh Thưởng | 5,100,000 | 10.20 | |
Lâm Văn Đỉnh | 3,879,650 | 7.76 | |
Nguyễn Thanh Hà | 2,535,850 | 5.07 | |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2,499,640 | 5 |