CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE: FRT)
FPT Digital Retail Joint Stock Company
145,000
Mở cửa145,000
Cao nhất146,800
Thấp nhất143,900
KLGD538,900
Vốn hóa19,755.15
Dư mua10,600
Dư bán50,200
Cao 52T 158,000
Thấp 52T53,500
KLBQ 52T796,253
NN mua156,400
% NN sở hữu35.70
Cổ tức TM500
T/S cổ tức-
Beta0.37
EPS-2,692
P/E-53.86
F P/E158.04
BVPS12,618
P/B11.49
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,243,233 | 1.05 | ||
Cá nhân trong nước | 39,621,921 | 33.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,850,735 | 18.44 | |||
Tổ chức trong nước | 55,765,646 | 47.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/07/2021 | Cá nhân nước ngoài | 404,504 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 30,111,833 | 38.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,332,959 | 14.35 | |||
Tổ chức trong nước | 37,132,496 | 47.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 7,898 | 0.01 | ||
CĐ nước ngoài | 14,082,454 | 17.83 | |||
CĐ trong nước khác | 64,891,440 | 82.16 |