Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP FPT (HOSE: FPT)

FPT Corporation

112,000

1,600 (+1.45%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa111,500

Cao nhất113,700

Thấp nhất110,600

KLGD7,740,100

Vốn hóa164,759.75

Dư mua800

Dư bán106,800

Cao 52T 154,300

Thấp 52T103,000

KLBQ 52T5,087,198

NN mua3,598,498

% NN sở hữu41.83

Cổ tức TM2,000

T/S cổ tức0.02

Beta1.04

EPS5,772

P/E19.13

F P/E12.12

BVPS25,759

P/B4.29

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng FPT: HPG VIC MBB VCB VNM
Trending: HPG (160,330) - FPT (134,513) - MBB (107,961) - VIC (99,416) - VCB (88,407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP FPT (HOSE: FPT) được thành lập năm 1988 với tiền thân là công ty công nghệ thực phẩm thuộc Viện nghiên cứu công nghệ quốc gia. Trong suốt 35 năm qua, FPT luôn khẳng định vị thế tiên phong, dẫn đầu trong các lĩnh vực Công nghệ, Viễn thông và Giáo dục. Đón đầu xu hướng công nghệ, thị trường, FPT đã tạo dựng Hệ sinh thái dịch vụ, sản phẩm, giải pháp, nền tảng Made by FPT thúc đẩy phát triển, tăng trưởng bền vững củ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate