Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP FPT (HOSE: FPT)

FPT Corporation

126,000

-1,100 (-0.87%)
15/07/2025 14:59

Mở cửa126,600

Cao nhất127,800

Thấp nhất126,000

KLGD5,600,000

Vốn hóa186,647.60

Dư mua235,300

Dư bán69,300

Cao 52T 153,000

Thấp 52T104,200

KLBQ 52T5,101,610

NN mua1,462,000

% NN sở hữu41.15

Cổ tức TM2,000

T/S cổ tức0.02

Beta1.03

EPS5,772

P/E22.02

F P/E13.96

BVPS25,759

P/B4.93

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng FPT: HPG VIC SSI VCB MBB
Trending: HPG (168,444) - SSI (110,051) - MBB (92,798) - VCB (90,506) - FPT (90,008)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP FPT (HOSE: FPT) được thành lập năm 1988 với tiền thân là công ty công nghệ thực phẩm thuộc Viện nghiên cứu công nghệ quốc gia. Tháng 12/2006, FPT được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Trong suốt 36 năm qua, FPT đã không ngừng dấn thân mở ra những hướng đi mới, nâng tầm sức mạnh công nghệ, sáng tạo trong các hoạt động kinh doanh cốt lõi, xây dựng đội ngũ nhân sự vững mạnh cũng ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate