CTCP FPT (HOSE: FPT)
FPT Corporation
123,200
Mở cửa122,500
Cao nhất128,000
Thấp nhất121,900
KLGD5,707,700
Vốn hóa156,460.17
Dư mua39,100
Dư bán7,900
Cao 52T 123,200
Thấp 52T65,900
KLBQ 52T2,079,037
NN mua3,487,818
% NN sở hữu49
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.98
EPS5,541
P/E21.67
F P/E14.03
BVPS24,980
P/B4.81
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 265,873,596 | 20.94 | ||
CĐ nội bộ | 133,975,072 | 10.55 | |||
CĐ tổ chức | 797,087,588 | 62.76 | |||
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 73,032,619 | 5.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 206,911,581 | 18.86 | ||
CĐ nội bộ | 120,018,819 | 10.94 | |||
CĐ tổ chức | 706,589,546 | 64.41 | |||
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 63,506,626 | 5.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/02/2022 | Cá nhân ngoài CT | 133,947,623 | 14.76 | ||
CĐ nội bộ | 161,061,012 | 17.75 | |||
CĐ tổ chức | 559,620,825 | 61.66 | |||
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 52,922,189 | 5.83 |