Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Thực phẩm Sao Ta (HOSE: FMC)

Sao Ta Foods Joint Stock Company

38,200

-50 (-0.13%)
18/07/2025 14:50

Mở cửa38,300

Cao nhất38,500

Thấp nhất38,000

KLGD180,100

Vốn hóa2,497.86

Dư mua6,800

Dư bán6,200

Cao 52T 47,300

Thấp 52T31,500

KLBQ 52T71,530

NN mua2,200

% NN sở hữu31

Cổ tức TM2,000

T/S cổ tức0.05

Beta1.11

EPS4,368

P/E8.76

F P/E5.96

BVPS37,802

P/B1.01

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng FMC: VHC ANV VNM HPG VIC
Trending: HPG (153,883) - SSI (116,008) - VIC (110,015) - MBB (91,737) - NVL (90,013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thực phẩm Sao Ta (FMC) thành lập năm 1996, tiền thân là doanh nghiệp nhà nước chuyên chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu. Năm 2003, Công ty chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ phần. Hai mảng sản xuất kinh doanh chính của Công ty là mặt hàng tôm đông lạnh và nông sản xuất khẩu hoạt động chủ yếu tại địa bàn Sóc Trăng. FMC hiện có vùng nuôi tôm đạt chuẩn BAP, ASC. Các sản phẩm chính của Công ty là tôm tươi, tôm Noba... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate