CTCP Tập đoàn FLC (UPCoM: FLC)
FLC Group JSC
3,500
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,500
KLGD
Vốn hóa2,484.99
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,500
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu2.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-2,649
P/E-1.32
F P/E2.82
BVPS11,190
P/B0.31
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH BOT Khai thác Quản lý bãi biển FLC Sầm Sơn | 200,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển và Quản lý Khu công nghiệp FLC | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển FLC Hạ Long | 500,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Quản lý toà nhà Ion Complex | 400,000 (Tr. VND) | 98.90 | |
Công ty TNHH Đồ Sơn Golf & Resort | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH FLC Quảng Bình Golf & Resort | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH FLC Samson Golf & Resort | 800,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV FLC Land | 510,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý khách sạn và khu nghỉ dưỡng FLC | 200,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Nhân lực Quốc tế FLC | 100,000 (Tr. VND) | 47 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý FLC | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Địa ốc Alaska | 1,000,000 (Tr. VND) | 93.50 | |
CTCP Địa ốc Star Hà Nội | 200,000 (Tr. VND) | 99.40 | |
CTCP Du lịch và Sự kiện FLC | 300,000 (Tr. VND) | 98 | |
CTCP FLC Quy Nhơn Golf & Resort | 1,050,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Hàng không Tre Việt | 7,000,000 (Tr. VND) | 51.20 | |
CTCP Kỹ thuật Hàng không Sao Mai | 2,150,000 (Tr. VND) | 33.99 | |
CTCP Nước giải khát FLC | 220,000 (Tr. VND) | 99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH BOT Khai thác quản lý bãi biển FLC Sầm Sơn | - | 100 |
Công ty TNHH Đầu tư phát triển và Quản lý khu công nghiệp FLC | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển FLC Hạ Long | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Quản lý toà nhà Ion Complex | - | 98.91 | |
Công ty TNHH FLC Đồ Sơn Golf & Resort | - | 100 | |
Công ty TNHH FLC Quảng Bình Beach &Golf Resort | - | 100 | |
Công ty TNHH FLC Samson Golf & Resort | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV FLC Land | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý khách sạn và khu nghỉ dưỡng FLC | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại và Nhân lực Quốc tế FLC | - | 47 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý FLC | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Địa ốc Alaska | - | 93.49 | |
CTCP Địa ốc Star Hà Nội | - | 99.40 | |
CTCP Du lịch và sự kiện FLC | - | 98 | |
CTCP FLC Quy Nhơn Golf & Resort | - | 99.98 | |
CTCP Hàng không Tre Việt | - | 52.11 | |
CTCP Kỹ thuật Hàng không Sao Mai | - | 33.99 | |
CTCP nước giải khát FLC | - | 98.96 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Công ty TNHH BOT Khai thác quản lý bãi biển FLC Sầm Sơn | - | 100 |
Công ty TNHH Đầu tư phát triển và Quản lý khu công nghiệp FLC | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Địa ốc Khánh Hòa FLC | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển FLC Hạ Long | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Quản lý toà nhà Ion Complex | - | 98.91 | |
Công ty TNHH FLC Đồ Sơn Golf & Resort | - | 100 | |
Công ty TNHH FLC Quảng Bình Golf & Resort | - | 100 | |
Công ty TNHH Kinh doanh dịch vụ nghỉ dưỡng FLC | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại và Nhân lực Quốc tế FLC | - | 47 | |
Công ty TNHH Vàng bạc đá quý | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Địa ốc Alaska | - | 93.50 | |
CTCP Địa ốc Star Hà Nội | - | 99.40 | |
CTCP FLC Quy Nhơn Golf & Resort | - | 99.98 | |
CTCP Hàng không Tre Việt | - | 100 | |
CTCP nước giải khát FLC | - | 98.91 | |
CTCP Rosland | - | 49 |