CTCP Tập đoàn F.I.T (HOSE: FIT)
F.I.T Group Joint Stock Company
4,930
Mở cửa4,980
Cao nhất5,010
Thấp nhất4,910
KLGD1,460,600
Vốn hóa1,675.87
Dư mua243,900
Dư bán46,000
Cao 52T 6,800
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T3,057,645
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.87
EPS320
P/E15.52
F P/E3.46
BVPS17,029
P/B0.29
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Sang | CTHĐQT | 1975 | Đại học/ThS Tài chính | 103,399,479 | 2007 |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Phó CTHĐQT | 1970 | MBA/ĐH Kinh tế Quốc Dân | 19,000 | 2012 | |
Ông Đinh Quốc Hùng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ninh Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Anh Trọng | TVHĐQT | - | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 200 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Bản | TGĐ | 1978 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Hoài | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1988 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Lê Việt Cường | KTT | 1992 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Ngô Thu Trang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 3,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Anh | Thành viên BKS | 1977 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2007 | ||
Ông Võ Đình Bảo | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Sang | CTHĐQT | 1975 | Đại học/ThS Tài chính | 103,399,479 | 2007 |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Phó CTHĐQT | 1970 | MBA/ĐH Kinh tế Quốc Dân | 19,000 | 2012 | |
Ông Cao Trọng Hoan | TVHĐQT | 1962 | N/a | 2020 | ||
Ông Đào Hữu Long | TVHĐQT | - | ĐH Kinh tế Quốc Dân | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ninh Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Anh Trọng | TVHĐQT | - | ĐH Kinh tế Quốc Dân | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hoài | TGĐ | 1980 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Hoài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thắng | Phó TGĐ | 1974 | CN Khoa học | N/A | ||
Ông Lê Việt Cường | KTT | 1992 | CN Kinh tế | 4,600 | N/A | |
Bà Ngô Thu Trang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thảo | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A | ||
Ông Võ Đình Bảo | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Sang | CTHĐQT | 1975 | Đại học/ThS Tài chính | 79,912,423 | 2007 |
Bà Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Phó CTHĐQT | 1970 | MBA/ĐH Kinh tế Quốc Dân | 80,012,423 | 2012 | |
Ông Bùi Tuấn | TVHĐQT | - | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Cao Trọng Hoan | TVHĐQT | - | N/a | 2020 | ||
Ông Đỗ Văn Khá | TVHĐQT | - | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Kiều Hữu Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Minh Sáng | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 2014 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Bích | TGĐ Điều hành | 1986 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Hoài | Phó TGĐ | 1988 | CN Kế toán/Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Ông Đỗ Thế Cao | Quyền GĐ | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1993 | CN Kinh tế/CPA | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Trưởng BKS | - | CN Luật | 600,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Anh | Thành viên BKS | 1977 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1980 | Đại học | 2014 |