CTCP Cà phê Gia Lai (UPCoM: FGL)
Gia Lai Coffee JSC
11,100
Mở cửa11,100
Cao nhất11,100
Thấp nhất11,100
KLGD
Vốn hóa162.91
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,100
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,498
P/E-7.41
F P/E145.46
BVPS7,335
P/B1.51
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/01/2021 | 11,100 | (0.00%) | |
21/01/2021 | 11,100 | (0.00%) | |
20/01/2021 | 11,100 | (0.00%) | |
19/01/2021 | 11,100 | (0.00%) | |
18/01/2021 | 11,100 | (0.00%) |
14/01/2021 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2020 |
25/12/2020 | Nghị quyết của HĐQT về việc lựa chọn đơn vị hỗ trợ, tư vấn luật |
20/10/2020 | BCTC quý 3 năm 2020 |
26/08/2020 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2020 |
20/07/2020 | BCTC quý 2 năm 2020 |
Tên đầy đủ: CTCP Cà phê Gia Lai
Tên tiếng Anh: Gia Lai Coffee JSC
Tên viết tắt:GIACOMEX
Địa chỉ: Số 97 - Đường Phạm Văn Đồng/Yết Kiêu - P. Thống Nhất - Tp. Pleiku - T. Gia Lai
Người công bố thông tin: Ms. Hoa Thị Lan Hương
Điện thoại: (84.269) 3824 760
Fax: (84.269) 3822 847
Email:phongketoancaphegialai@gmail.com
Website:#
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất nông nghiệp
Ngành: Trồng trọt
Ngày niêm yết: 14/09/2018
Vốn điều lệ: 64,813,230,000
Số CP niêm yết: 14,676,300
Số CP đang LH: 14,676,300
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5900189678
GPTL: 548/QĐ-UBND
Ngày cấp: 13/08/2010
GPKD: 5900189678
Ngày cấp: 27/10/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Trồng cây cà phê, hồ tiêu
- Mua bán nông sản xuất khẩu (trừ mủ cao su)
- Bán buôn nông sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre nứa) và động vật sống
- Buôn bán phân bón sử dụng trong nông nghiệp
- Rang lọc cà phê, sản xuất các sản phẩm cà phê
- Trước đây là Công ty Cà phê trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai - Kon Tum thành lập ngày 24/10/1985.
- Ngày 22/12/1992 đổi tên thành Công ty Cà phê Gia Lai.
- Ngày 13/08/2010 chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV.
- Ngày 14/09/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 11,000 đ/CP.
- 20/05/2020 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2020
- 09/07/2019 Giao dịch bổ sung - 8,194,977 CP
- 21/06/2019 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 8,194,977 CP
- 11/04/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
- 14/09/2018 Giao dịch lần đầu - 6,481,323 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.