Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UPCoM: FCS)

Ho Chi Minh City Food JSC

6,900

100 (+1.47%)
07/02/2025 15:19

Mở cửa6,900

Cao nhất6,900

Thấp nhất6,900

KLGD110

Vốn hóa203.20

Dư mua6,990

Dư bán7,090

Cao 52T 11,400

Thấp 52T5,800

KLBQ 52T2,682

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.63

EPS-50

P/E-135.30

F P/E157.74

BVPS2,065

P/B3.29

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng FCS: EIB EVF FHN HPG L14
Trending: FPT (81,591) - HPG (70,712) - MBB (65,041) - VND (55,530) - CTG (50,418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty cổ phần Lương thực thành phố Hồ Chí Minh trước ngày 01/09/2016 là Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (tiền thân là Công ty kinh doanh lương thực). Chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01 tháng 9 năm 2016. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty là Kinh doanh lương thực, thực phẩm và công nghệ phẩm; Thu mua, chế biến và xuất khẩu mặt hàng gạo các loại; Kinh doanh xăng dầ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.