CTCP FECON (HOSE: FCN)
FECON CORPORATION
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
13,700
Mở cửa13,200
Cao nhất13,850
Thấp nhất13,200
KLGD898,200
Vốn hóa2,156.91
Dư mua56,500
Dư bán40,300
Cao 52T 19,300
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T3,113,536
NN mua152,800
% NN sở hữu31.99
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta1.27
EPS-196
P/E-67.02
F P/E7.39
BVPS21,343
P/B0.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Việt Khoa | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 5,000,100 | 2003 |
Ông Trần Trọng Thắng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | ThS QTKD/KS Địa chất | 631,461 | 2004 | |
Ông Satoyuki Yamane | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Hà Thế Lộng | TVHĐQT | 1953 | Cao Đẳng | 475,293 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Nghiên | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ | 1980 | ThS Xây dựng | 258,693 | 2011 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 10,159 | 2016 | |
Ông Nguyễn Quốc Bảo | Phó TGĐ | 1985 | Thạc sỹ | 59 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 63 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Thành | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Ông Trần Công Tráng | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 87 | 2019 | |
Ông Trương Văn Bình | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Việt Khoa | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 5,000,100 | 2003 |
Ông Trần Trọng Thắng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | ThS QTKD/KS Địa chất | 631,461 | 2004 | |
Ông Hà Thế Lộng | TVHĐQT | 1953 | Cao Đẳng | 475,293 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Nghiên | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước | TVHĐQT | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Satoyuki Yamane | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ | 1980 | ThS Xây dựng | 258,693 | 2011 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | 10,159 | 2016 | |
Ông Lê Quang Hanh | Phó TGĐ | 1978 | Phó giáo sư | 78 | 2017 | |
Ông Nguyễn Quốc Bảo | Phó TGĐ | 1985 | ThS KHCN | 59 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Tạ Công Thanh Vinh | Phó TGĐ | 1985 | ThS Địa kỹ thuật | 7 | 2016 | |
Ông Phạm Văn Tùng | KTT | 1987 | ThS Tài chính | 63 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Trưởng BKS | 1987 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Thành | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Ông Trần Công Tráng | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 87 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Việt Khoa | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 5,000,100 | 2003 |
Ông Trần Trọng Thắng | Phó CTHĐQT Thường trực | 1972 | ThS QTKD/KS Địa chất | 861,461 | 2004 | |
Ông Hà Thế Phương | Phó CTHĐQT | 1954 | Kỹ sư CNTT | 105,500 | 2005 | |
Ông Hà Thế Lộng | TVHĐQT | 1953 | Cao Đẳng | 431,107 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Song Thanh | TVHĐQT | 1977 | Thạc sỹ | 1,471 | Độc lập | |
Ông Phạm Trung Thành | TVHĐQT | 1977 | CN Hóa | 33 | Độc lập | |
Ông Phùng Tiến Trung | TVHĐQT | 1973 | ThS Xây dựng | 238,177 | 2004 | |
Ông Satoyuki Yamane | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Thanh | TGĐ | 1980 | ThS Xây dựng | 258,693 | 2011 | |
Ông Đỗ Mạnh Cường | Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Quang Hanh | Phó TGĐ | 1978 | T.S Kỹ thuật | 78 | 2017 | |
Ông Nguyễn Quốc Bảo | Phó TGĐ | 1985 | ThS KHCN | 59 | 2013 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Tạ Công Thanh Vinh | Phó TGĐ | 1985 | ThS Địa kỹ thuật | 32,350 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Nghiên | KTT | 1976 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 22 | 2015 | |
Ông Nguyễn Tiến Thành | Thành viên BKS | 1991 | ThS Kinh tế | 2019 | ||
Ông Trần Công Tráng | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 87 | 2019 |