CTCP Tập đoàn EverLand (HOSE: EVG)
Everland Group Joint Stock Company
4,650
Mở cửa4,840
Cao nhất4,840
Thấp nhất4,480
KLGD1,094,100
Vốn hóa1,000.91
Dư mua2,800
Dư bán7,800
Cao 52T 8,200
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T2,979,800
NN mua700
% NN sở hữu0.37
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.02
EPS157
P/E29.99
F P/E12.99
BVPS12,215
P/B0.39
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 241,770 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 177,877,006 | 82.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,015 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài khác | 10 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 37,129,035 | 17.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 512,740 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 90,639,860 | 86.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 347,050 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 13,500,350 | 12.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 497,130 | 0.83 | ||
Cá nhân trong nước | 59,153,430 | 98.59 | |||
Tổ chức nước ngoài | 341,010 | 0.57 | |||
Tổ chức trong nước | 8,430 | 0.01 |