CTCP Tập đoàn EverLand (HOSE: EVG)
Everland Group Joint Stock Company
5,760
Mở cửa5,720
Cao nhất5,760
Thấp nhất5,670
KLGD203,400
Vốn hóa1,239.84
Dư mua11,200
Dư bán7,900
Cao 52T 7,900
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T1,870,318
NN mua-
% NN sở hữu0.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS189
P/E29.94
F P/E12.84
BVPS13,260
P/B0.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 419,981 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 186,060,807 | 86.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 977,521 | 0.45 | |||
Tổ chức trong nước | 27,791,527 | 12.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 241,770 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 177,877,006 | 82.64 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,015 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài khác | 10 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 37,129,035 | 17.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 512,740 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 90,639,860 | 86.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 347,050 | 0.33 | |||
Tổ chức trong nước | 13,500,350 | 12.86 |